Có 2 kết quả:

帐子 zhàng zi ㄓㄤˋ 帳子 zhàng zi ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mosquito net
(2) CL:頂|顶[ding3]

Từ điển Trung-Anh

(1) mosquito net
(2) CL:頂|顶[ding3]